1. Giới thiệu
Bạn đang tìm một bảng tổng hợp kiến thức về kịch dễ hiểu, đầy đủ và khoa học để ôn tập hoặc giảng dạy? Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức về thể loại kịch trong chương trình Ngữ văn THCS và THPT, bao gồm hài kịch, bi kịch, chèo, tuồng. Bảng so sánh chi tiết giúp học sinh dễ dàng phân biệt các thể loại kịch, nhận diện đặc điểm nghệ thuật cũng như hiểu rõ điểm giống và khác nhau giữa các thể loại. Hãy cùng khám phá và so sánh hài kịch và bi kịch, hiểu rõ đặc trưng của chèo tuồng chỉ trong một bảng duy nhất.
2. Bảng tổng hợp kiến thức về thể loại kịch
Tiêu chí |
Hài kịch |
Bi kịch |
Chèo |
Tuồng |
Định nghĩa |
Thể loại kịch nhằm tạo tiếng
cười để châm biếm, phê phán những cái xấu xa, lố bịch, lạc hậu, trái với
chuẩn mực tốt đẹp, tiến bộ. |
Thể loại kịch tập trung thể
hiện những xung đột nghiêm trọng, không thể điều hòa giữa khát vọng cao đẹp
của con người với thực tế nghiệt ngã, không cho phép đạt được. |
Loại hình sân khấu kịch hát dân
gian Việt Nam (phổ biến ở đồng bằng Bắc Bộ), thường biểu diễn tại sân đình
trong lễ hội; về sau phát triển thành các gánh/đoàn chèo. |
Loại hình sân khấu kịch cổ
truyền của dân tộc, phát triển mạnh thời nhà Nguyễn ở Nam Trung Bộ; gồm hai
hình thức: tuồng cung đình (quý tộc) và tuồng dân gian (bình dân). |
Đề tài / Nội dung |
Khai thác những thói xấu, hiện
tượng cực đoan, lạc hậu, ảo tưởng… trong đời sống xã hội đương thời để gây
cười và phê phán. |
Thường lấy từ các câu chuyện
lịch sử hoặc huyền thoại, đề cập đến những vấn đề lớn lao, mang ý nghĩa phổ
quát, vĩnh cửu của đời sống con người. |
Thường dựa trên các truyện cổ
tích hoặc truyện thơ Nôm về sinh hoạt đời thường và đạo đức (gần gũi với quần
chúng bình dân). |
Nội dung mỗi vở tuồng thường
xây dựng từ một “tích tuồng” có sẵn – có thể là sự tích lịch sử (tuồng cung
đình) hoặc câu chuyện dân gian (tuồng dân gian) – và thường lồng ghép yếu tố
hài để châm biếm thói hư tật xấu trong xã hội. |
Xung đột kịch |
Xung đột trong hài kịch thường
bắt nguồn từ sự không tương xứng giữa bản chất bên trong và hình thức bên
ngoài của sự việc hoặc nhân vật. Mâu thuẫn được thể hiện qua những tình huống
trớ trêu, gây cười trên sân khấu. Xung đột dù căng thẳng đến đâu cũng có khả
năng được giải quyết ổn thỏa, theo hướng cái xấu, cái lố bịch bị đẩy lùi và
cái tốt đẹp được khẳng định. |
Xung đột trong bi kịch mang
tính gay gắt, quyết liệt, thường là mâu thuẫn đối nghịch giữa cái thiện và
cái ác, giữa lý tưởng cao cả với thực tại thấp hèn hoặc số phận oan nghiệt.
Nhân vật bi kịch thường tự ý thức được hành động của mình sẽ dẫn đến thảm kịch
nhưng vẫn buộc phải đối mặt (xung đột giữa ý chí tự do với những lực cản như
định mệnh, bản tính, định kiến xã hội...). |
Mâu thuẫn trong chèo thường
xoay quanh các vấn đề đời thường và đạo đức xã hội, gần gũi với người dân lao
động. Xung đột mang tính chất giản dị, dễ hiểu, thường là giữa cái thiện và
cái ác trong phạm vi gia đình, làng xóm,… và được giải quyết một cách nhẹ
nhàng, mang tính giáo huấn. (Tài liệu không nêu trực tiếp, nhưng các vở
chèo truyền thống thường đề cao mâu thuẫn thiện – ác với kết thúc có hậu.) |
Xung đột tuồng thể hiện rõ ràng
lập trường chính – tà: thường là mâu thuẫn giữa trung nghĩa và gian tà. Nhiều
vở tuồng đan xen yếu tố hài hước để châm biếm, đả kích những thói hư tật xấu
và những hạng người xấu trong xã hội. Mâu thuẫn được khắc họa rõ nét, đôi khi
đẩy lên mức kịch tính cao độ theo phong cách ước lệ của sân khấu cổ truyền. (Tài
liệu không nêu trực tiếp, nhưng tuồng cung đình thường xoay quanh xung đột
trung thần – nịnh thần, còn tuồng dân gian chủ yếu phê phán thói xấu đời
thường.) |
Nhân vật |
Nhân vật chính thường là những
kiểu người tiêu biểu cho thói hư tật xấu đáng chê cười (như keo kiệt, tham
lam, khoe khoang…); thường không phải kẻ đại gian ác mà chỉ là người có sai
lầm, lệch lạc cần phê phán. Thường xây dựng tính cách nhất quán, được cường
điệu, tô đậm nét đáng cười. Các nhân vật phụ thường đại diện cho lực lượng
tiến bộ, đối lập với thói xấu của nhân vật chính. |
Nhân vật bi kịch có khát vọng
cao đẹp, phẩm chất lớn lao và tính cách mạnh mẽ phi thường. Tuy nhiên, họ
phải đối mặt với số phận nghiệt ngã và những tình huống bế tắc không lối
thoát, nên thường rơi vào bi kịch thảm khốc. Kết thúc cuộc đời nhân vật thường
đau thương, nhưng sự kiên cường và ý chí của họ toát lên vẻ cao cả, lay động
lòng người. |
Nhân vật mang tính dân gian,
rất gần gũi với đời sống thường nhật của người dân (nhiều tầng lớp xã hội với
địa vị, nghề nghiệp khác nhau). Trong chèo có hai loại vai chính: vai chín
(nhân vật trung tâm tích cực, chính diện) và vai lệch (nhân vật lệch
lạc, tiêu cực, phản diện). Mỗi vai thường có một làn điệu hát múa đặc trưng
để tự biểu hiện mình; đặc biệt các vai nữ chính và vai hề (hài) thường để lại
ấn tượng sâu sắc. |
Nhân vật tuồng thường được xây
dựng theo mô hình điển hình, đại diện cho các loại người trong xã hội xưa.
Thông qua nhân vật, tuồng đề cao trung nghĩa và phê phán cái xấu: thường có
những anh hùng trung nghĩa đối lập với những gian thần, ác nhân; xen kẽ là
vai hề tạo tiếng cười trào phúng. (Tài liệu dùng cụm “đả kích một số hạng
người trong xã hội” để chỉ các nhân vật kiểu mẫu mà tuồng nhắm đến phê phán.) |
Lời thoại / Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ đối thoại trong hài kịch mang đậm tính khẩu
ngữ đời thường, thường được tổ chức theo kiểu đối đáp tréo ngoe, đối lập để
tạo mâu thuẫn gây cười. Hài kịch sử dụng nhiều biện pháp tu từ trào phúng như
phóng đại, nói quá, chơi chữ, nói lái, nhại lời, cố ý hiểu lầm, hoặc đôi khi
“ông nói gà, bà nói vịt” (đối thoại lệch ý) hay đột ngột bỏ lửng câu thoại…
khiến khán giả bật cười. |
Lời thoại trong bi kịch thường trang trọng, trau
chuốt, giàu chất hùng biện và tính triết lý. Ngôn ngữ các nhân vật thể hiện
sự căng thẳng và giằng xé nội tâm mãnh liệt, cho thấy ý chí kiên cường không
khuất phục trước số phận. Nhiều câu thoại bi kịch mang tính mỹ lệ, gợi cảm,
góp phần làm nổi bật tính chất cao cả của nhân vật và tình huống. |
Chèo là sân khấu tổng hợp giữa nói và hát:
lời thoại nói xen kẽ với lời ca, kết hợp cùng động tác múa và âm nhạc dân
tộc. Ngôn ngữ chèo mang tính dân gian, mộc mạc và dễ hiểu, gần gũi với tầng
lớp bình dân. Lời ca tiếng hát trong chèo thường giàu tính trữ tình và tính
giáo huấn, trong khi lời thoại đời thường có thể pha sự hài hước, châm biếm
nhẹ nhàng qua các vai hề. (Tài liệu nhấn mạnh chèo “phối hợp nhuần nhuyễn
giữa nói, hát, múa...” và “gần gũi với khán giả bình dân”, cho thấy ngôn ngữ
chèo giản dị và giàu tính nghệ thuật dân tộc.) |
Tuồng kết hợp văn học, âm nhạc và vũ đạo trên
sân khấu, tạo nên ngôn ngữ nghệ thuật mang tính ước lệ và trang trọng. Lời
thoại tuồng thường được viết bằng ngôn từ cổ điển, trịnh trọng, nhiều khi
theo văn vần, phù hợp với không khí cung đình. Đặc biệt, tuồng chú trọng cách
phát âm, ngâm xướng và các hiệu lệnh trống, chiêng trong lời thoại, góp phần
tăng tính hùng tráng và kịch tính cho vở diễn. (Tài liệu đề cập tuồng
“phối hợp cả văn học, ca nhạc và vũ đạo”, cho thấy ngôn ngữ tuồng có tính văn
học cao và rất biểu cảm theo lối cổ.) |
Tình huống kịch |
Tình huống trong hài kịch
thường là những cảnh huống ngang trái, hài hước xảy ra trong đời sống
thường ngày, làm bật lên những thói hư tật xấu của nhân vật. Có nhiều tình
huống hiểu lầm oái oăm, “dở khóc dở cười” nhưng không dẫn đến bi kịch nghiêm
trọng và cuối cùng đều được tháo gỡ ổn thỏa. |
Tình huống trong bi kịch thường
căng thẳng, éo le đến tột độ, đẩy nhân vật vào cảnh bế tắc nghiệt ngã
không lối thoát. Mâu thuẫn phát triển qua chuỗi sự việc dồn dập theo chiều
hướng xấu đi và thường dẫn tới đỉnh điểm là thảm kịch không thể tránh khỏi.
Người xem có thể dự cảm được bi kịch qua tình huống dồn nén, nhưng vẫn bị
cuốn vào diễn biến bi thương đó. |
Tình huống chèo thường được xây
dựng từ các cốt truyện dân gian quen thuộc, xoay quanh sinh hoạt và đạo lý
đời thường nên rất gần gũi, dễ hiểu với khán giả. Trong quá trình biểu
diễn, diễn viên chèo có thể thêm thắt, ứng tác chi tiết hài hước hoặc
cảm động vào tình huống (do đó cùng một tích chèo có thể có nhiều dị bản khác
nhau). Nhìn chung, các mâu thuẫn trong chèo được giải quyết nhẹ nhàng, vừa
mang tính giải trí vừa gửi gắm bài học đạo đức. |
Tình huống tuồng được xây dựng kịch
tính, đa dạng – có thể là cảnh lịch sử chiến trận oai hùng, cũng có khi
là tình huống đời thường được khắc họa cường điệu. Nhiều vở tuồng lồng yếu tố
hài hước, châm biếm vào tình huống để tăng phần sinh động và truyền tải thông
điệp phê phán xã hội. Đặc biệt, kịch bản tuồng rất linh hoạt: nghệ nhân
thường xuyên bổ sung, chỉnh sửa tình tiết trong quá trình biểu diễn, nên mỗi
tích tuồng có thể tồn tại nhiều dị bản lưu truyền khác nhau. |
Cốt truyện |
Cốt truyện hài kịch thường đơn
giản và tập trung vào một tuyến hành động chính mang tính gây cười
nhất quán. Bố cục vở hài kịch thường gồm: Mở đầu – giới thiệu nhân vật
với những tật xấu, toan tính nực cười; Thắt nút – đẩy nhân vật vào
tình huống cao trào, éo le do chính những toan tính ấy gây ra; Mở nút
(giải quyết) – bằng một mưu mẹo hoặc yếu tố bất ngờ, các toan tính xấu xa
bị sụp đổ, xung đột được hóa giải và vở kịch kết thúc có hậu. |
Cốt truyện bi kịch phát triển
theo một chuỗi sự kiện nhân quả chặt chẽ, dẫn dắt xung đột đến kết
cục bi thảm tất yếu của nhân vật chính. Diễn biến thường tuân theo mô
hình: Xung đột khởi phát 🔸 Mâu thuẫn dâng cao 🔸 Cao trào bi
kịch 🔸 Thảm kịch xảy ra. Kết thúc bi thảm của bi
kịch thường mang ý nghĩa cảnh tỉnh: nó dự báo sự xuất hiện của những điều tốt
đẹp hơn trong cuộc sống, hoặc ít nhất làm người xem nhận ra và khát khao cái
thiện, cái cao cả sẽ chiến thắng về sau. |
Mỗi vở chèo có một “tích
trò” (cốt truyện mẫu) tương đối ổn định làm nền tảng. Tuy nhiên, tích
chèo mang tính tập thể nên có thể được thay đổi linh hoạt: khi diễn,
nghệ sĩ thêm thắt hoặc cải biên chi tiết nên tồn tại nhiều phiên bản (dị
bản) khác nhau của cùng một cốt truyện. Dù vậy, sườn truyện chính của
chèo thường không thay đổi nhiều, đảm bảo truyền tải được thông điệp đạo đức
– nhân sinh quen thuộc cho khán giả. |
Mỗi vở tuồng cũng dựa trên một “tích
tuồng” (cốt truyện có sẵn) trong kho tàng sân khấu truyền thống. Tích
tuồng thường được biên soạn mở: qua mỗi lần trình diễn lại được điều
chỉnh, bổ sung, khiến cho cùng một câu chuyện tuồng cũng có nhiều phiên bản
lưu truyền. Nội dung cốt truyện tuồng thường đề cao trung nghĩa và lòng yêu
nước (nhất là tuồng lịch sử cung đình), hoặc phê phán thói hư tật xấu trong
dân gian (với tuồng hài dân gian). Nhờ vậy, dù cốt truyện có thể khác nhau
giữa các bản, tinh thần chung của tuồng (trung nghĩa thắng gian tà, chính
nghĩa thắng phi nghĩa) vẫn được giữ vững. |
Kết thúc |
Có hậu: Hài kịch luôn kết thúc một
cách tốt đẹp, các mâu thuẫn đều được giải quyết êm thấm. Những kẻ xấu, kẻ lố
bịch cuối cùng thường nhận thất bại hoặc bị chế giễu, còn nhân vật tốt hoặc
nạn nhân sẽ được hưởng hạnh phúc xứng đáng. Kết cục có hậu khẳng định niềm
tin vào lẽ phải và truyền cho khán giả thái độ lạc quan, tích cực. |
Bi thảm: Bi kịch thường kết thúc trong
đau thương tột độ – thường là cái chết hoặc thảm họa giáng xuống nhân vật
chính cùng một số nhân vật liên quan. Cái kết tang tóc này toát lên nỗi xót
xa, ám ảnh người xem; đồng thời thông qua đó, vở bi kịch khẳng định sự bất tử
của ý chí và tinh thần cao cả của con người, khiến khán giả nhận ra giá trị
của cái thiện và những bài học nhân sinh sâu sắc. |
Có hậu: Hầu hết các vở chèo kết thúc
có hậu, “ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác”. Nhân vật thiện lương sau nhiều thử
thách sẽ được hưởng hạnh phúc hoặc được minh oan, còn kẻ ác, kẻ tham lam, giả
dối sẽ bị trừng trị hoặc tỉnh ngộ quay về với chính nghĩa. Kết thúc chèo
thường rõ ràng, để lại bài học đạo đức trực diện cho khán giả (mang tính giáo
huấn). (Tuy tài liệu không nói rõ kết thúc chèo, nhưng với đề tài sinh
hoạt, đạo đức và tính chất dân gian, kết thúc chèo truyền thống hầu như
luôn có hậu.) |
Đa dạng: Kết thúc của tuồng tùy thuộc
vào loại tuồng. Đối với tuồng dân gian (tuồng hài), thường kết thúc có
hậu: cái xấu bị chế nhạo, trừng phạt; chính nghĩa và lẽ phải được khẳng định.
Còn với tuồng cung đình (tuồng lịch sử, tuồng thầy), kết thúc đôi khi
bi tráng – ví dụ như cái chết anh dũng của nhân vật trung thần – nhằm đề cao
tinh thần trung quân ái quốc. Dù kết thúc dạng nào, tuồng cũng hướng tới việc
ngợi ca trung nghĩa và lên án cái ác, cái xấu, để lại dư âm giáo dục rõ rệt. (Tài
liệu không nêu trực tiếp, đây là suy luận dựa trên hai hình thức tuồng đã
nêu.) |
Đặc điểm nghệ thuật |
Tính trào phúng cao: Sử dụng nhiều thủ pháp gây
cười: tình huống éo le, cải trang, cử chỉ điệu bộ lố bịch, phóng đại sự
việc, chơi chữ, nói nhại... nhằm tạo tiếng cười mỉa mai, châm biếm đối
với nhân vật và hiện tượng xấu. Hành động trong hài kịch chủ yếu là hành động
bên ngoài, bộc lộ rõ mưu mô toan tính của nhân vật trên sân khấu thay vì diễn
tả nội tâm phức tạp. Nhờ đó, vở hài kịch mang không khí vui tươi, giúp người
xem nhìn ra cái lố bịch của thói hư tật xấu và giải trí một cách nhẹ nhàng. |
Tính chất hàm súc, trang trọng: Bi kịch thường có quy mô hoành
tráng, tình huống và nhân vật được khắc họa nghiêm túc, đậm tính ước lệ và
biểu tượng. Sân khấu bi kịch chú trọng xây dựng không khí căng thẳng, cao
trào dồn nén; mọi chi tiết đều hướng đến việc tôn vinh những giá trị cao cả
hoặc tô đậm bài học về số phận. Ngôn ngữ, cử chỉ trong bi kịch được tiết chế
và nâng tầm nghệ thuật (lời thoại nhiều tầng nghĩa, động tác thể hiện nội
tâm). Nhờ tính nghệ thuật cao, bi kịch đem lại trải nghiệm thẩm mỹ sâu sắc và
cảm xúc mạnh cho khán giả. |
Tổng hợp nhiều nghệ thuật: Chèo kết hợp văn học (kịch bản
tích truyện), âm nhạc (làn điệu dân ca), múa và diễn xuất hình thể một cách
nhuần nhuyễn. Sân khấu, đạo cụ đơn giản, mang tính ước lệ (người xem
phải tưởng tượng dựa trên gợi ý của diễn viên). Diễn viên chèo thường đa
năng: vừa hát hay, múa dẻo, vừa diễn hài giỏi. Nghệ thuật chèo đề cao sự
tương tác với khán giả (diễn viên có thể nói lối, pha trò trực tiếp với người
xem) và tính linh hoạt ứng biến. Nhờ vậy, chèo vừa đậm chất trữ tình dân tộc,
vừa gần gũi vui tươi, dễ dàng truyền đạt bài học một cách tự nhiên. |
Ước lệ và hoành tráng: Tuồng có hệ thống kỹ xảo
sân khấu độc đáo: hóa trang mặt nạ rực rỡ (màu sắc trên mặt nạ thể hiện
tính cách nhân vật), trang phục cầu kỳ, động tác hình thể cách điệu cao (múa
giáo, múa cờ tượng trưng cho hành động chiến trận...). Sân khấu tuồng sử dụng
nhiều âm thanh trống, chiêng, kèn để tăng kịch tính. Mọi yếu tố từ lời
nói đến động tác đều mang tính ước lệ tượng trưng cao, đòi hỏi diễn viên kỹ
thuật điêu luyện. Nghệ thuật tuồng bởi vậy tạo ấn tượng mạnh về thị giác và
thính giác, khơi dậy lòng tự hào và tinh thần dân tộc ở khán giả qua mỗi vở
diễn cổ truyền. (Những đặc điểm này suy ra từ tính “tổng hợp văn học, ca
nhạc, vũ đạo” và tính chất cung đình của tuồng trong tài liệu.) |
Hiệu ứng / Tác động |
Hài kịch mang lại tiếng cười
sảng khoái và ý nghĩa phê phán: khán giả cười chê những thói hư, tật xấu của
nhân vật, qua đó tự rút kinh nghiệm và điều chỉnh nhận thức về cái xấu trong
đời sống. Tiếng cười trong hài kịch có tính giải tỏa và giáo dục
nhẹ nhàng – người xem vừa được giải trí, vừa tiếp thu bài học một cách
lạc quan, vui vẻ. |
Bi kịch gây cho khán giả cảm
xúc mạnh: từ sợ hãi, kinh hoàng trước số phận nghiệt ngã, đến xót
thương, đồng cảm sâu sắc với nhân vật; đồng thời căm ghét cái xấu xa,
giả dối và ngưỡng mộ cái cao cả, anh hùng. Qua cao trào đau
thương, tâm hồn người xem được “thanh lọc” (catharsis), trở nên trong
sáng, hài hòa và cân bằng hơn. Đây chính là hiệu ứng giáo dục – thẩm mỹ độc
đáo của bi kịch. |
Chèo giúp khán giả bình dân thư
giãn và học hỏi: vừa cười trước những tình huống hóm hỉnh, dí dỏm, vừa
thấm thía những thông điệp đạo đức sâu sắc một cách tự nhiên. Nhờ nội dung
gần gũi và lối diễn xướng sinh động, chèo nuôi dưỡng tinh thần lạc quan
và củng cố niềm tin của người xem vào sự chiến thắng của cái thiện, cái đẹp
trong cuộc sống. |
Tuồng tạo hiệu quả kịch tính
và trang trọng: khán giả được thưởng thức tinh hoa nghệ thuật cổ truyền
(từ âm nhạc, vũ đạo đến lời ca, phục trang) nên có cảm giác tự hào dân tộc.
Các màn diễn thường khơi gợi lòng yêu nước, trung nghĩa (khi xem tuồng
lịch sử) hoặc mang lại tiếng cười thâm thúy (khi xem tuồng hài), giúp
người xem nhận thức rõ thiện – ác và hun đúc lý tưởng đạo đức. Hiệu
ứng của tuồng là vừa giải trí, vừa giáo dục lòng trung nghĩa và tinh thần phê
phán cái xấu một cách sâu đậm. |
3. Kết luận
Trên đây là bảng tổng hợp kiến thức về kịch đầy đủ và trực quan, giúp bạn nắm chắc các yếu tố trọng tâm của từng thể loại: từ hài kịch, bi kịch đến chèo và tuồng. Nhờ cách trình bày theo tiêu chí, đối chiếu điểm giống nhau và khác nhau, bảng tổng hợp sẽ là công cụ học tập và giảng dạy hiệu quả cho cả học sinh và giáo viên. Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu về so sánh các thể loại kịch, bảng hệ thống kiến thức kịch lớp 8 đến lớp 12, hoặc chỉ đơn giản là cần hiểu rõ đặc điểm thể loại kịch trong văn học Việt Nam, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Đừng quên lưu lại hoặc chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!